Loading data. Please wait

prEN 3475-705

Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 3475-705
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM EN 3475-705 (2001-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 3475-705 (1999-05)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-705
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 3475-705 (2002-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-705
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 3475-705 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-705
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-705 (2002-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-705
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-705 (2001-09)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-705
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-705 (1999-05)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-705
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Colorimetry * Colour density * Contrast (optical) * Electric cables * Electric conductors * Electrical cords * Space transport * Specification (approval) * Testing * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang