Loading data. Please wait
prEN 3475-705Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-05-00
| Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-1 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-705 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-705 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 705: Contrast measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-705 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-705 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3475-705 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
| Trạng thái | Có hiệu lực |