Loading data. Please wait

EN 3475-705

Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3475-705
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L52-250-705*NF EN 3475-705 (2006-05-01), IDT
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705 : contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-250-705*NF EN 3475-705
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3475-705 (2006-07), IDT * DIN EN 3475-705 (2006-02), IDT * BS EN 3475-705 (2006-02-10), IDT * SN EN 3475-705 (2005-12), IDT * OENORM EN 3475-705 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 3475-705 (2005-08-01), IDT * PN-EN 3475-705 (2006-04-15), IDT * SS-EN 3475-705 (2005-11-03), IDT * UNI EN 3475-705:2007 (2007-06-21), IDT * STN EN 3475-705 (2006-05-01), IDT * CSN EN 3475-705 (2006-05-01), IDT * DS/EN 3475-705 (2005-12-09), IDT * NEN-EN 3475-705:2005 en (2005-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-706 (2005-10) * TR 4543
Thay thế cho
EN 3475-705 (2002-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-705
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-705 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-705
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3475-705 (2002-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-705
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-705 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-705
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-705 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-705
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-705 (2001-09)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-705
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-705 (1999-05)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 705: Contrast measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-705
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Colorimetry * Colour codes * Colour density * Conduits * Contrast (optical) * Definitions * Electric cables * Electric conductors * Electrical cords * Luminance * Marking * Measuring techniques * Multilingual * Space transport * Specification (approval) * Testing * Cords * Pipelines
Số trang
10