Loading data. Please wait

ITU-T Q.2650

Interworking between signalling system No. 7 broadband ISDN User Part (B-ISUP) and digital subscriber signalling system No. 2 (DSS2)

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
This Recommendation describes the interworking between the DSS2 access interface protocol and the Broadband ISDN User Part protocol. It is part of a set of interlocking B-ISDN service and signalling Recommendations that comprise Broadband signalling capabilities. This Recommendation describes the mapping tables and diagrams which support interworking between the two protocols for call set-up and clear down.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.2650
Tên tiêu chuẩn
Interworking between signalling system No. 7 broadband ISDN User Part (B-ISUP) and digital subscriber signalling system No. 2 (DSS2)
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.164 (1997-05)
The international public telecommunication numbering plan
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.191 (1996-10)
B-ISDN numbering and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.191
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.356 (1996-10)
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.356
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.371 (1996-08)
Traffic control and congestion control in B-ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.371
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2730 (1999-12) * ITU-T Q.2735.1 (1997-06) * ITU-T Q.2763 (1999-12) * ITU-T Q.2764 (1999-12) * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T Q.2933 (1996-07) * ITU-T Q.2951 (1995-02) * ITU-T Q.2951.9 (1999-12) * ITU-T Q.2957.1 (1995-02) * ITU-T Q.2961.1 (1995-10) * ITU-T Q.2961.2 (1997-06) * ITU-T Q.2961.3 (1997-09) * ITU-T Q.2961.4 (1997-09) * ITU-T Q.2961.5 (1999-03) * ITU-T Q.2961.6 (1998-05) * ITU-T Q.2962 (1998-05) * ITU-T Q.2963.1 (1999-12) * ITU-T Q.2963.2 (1997-09) * ITU-T Q.2963.3 (1998-05)
Thay thế cho
ITU-T Q.2650 (1995-02)
Interworking between Signalling System No. 7 broadband ISDN User Part (B-ISUP) and digital subscriber Signalling System No. 2 (DSS2)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2650
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.2650 (1995-02)
Interworking between Signalling System No. 7 broadband ISDN User Part (B-ISUP) and digital subscriber Signalling System No. 2 (DSS2)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2650
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2650 (1999-12)
Interworking between signalling system No. 7 broadband ISDN User Part (B-ISUP) and digital subscriber signalling system No. 2 (DSS2)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2650
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
B-ISDN * Broadband network * Communication networks * Integrated services digital network * ISDN * Network interconnection * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol
Số trang
42