Loading data. Please wait
prETS 300540European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số trang: 47
Ngày phát hành: 1995-08-00
| Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; attachment requirements for handset terminals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300085 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300524*GSM 03.04 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech processing functions (GSM 06.01) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300580-1*GSM 06.01 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech transcoding (GSM 06.10) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300580-2 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300580-3*GSM 06.11 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300580-4*GSM 06.12 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300580-5*GSM 06.31 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300580-6*GSM 06.32 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Voice Activity Detection (GSM 06.32) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 06.32 V 3.0.0*GSM 06.32 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Requirements Relating to Routing of Calls to Mobile Subscribers (GSM 03.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 03.04 V 3.1.0*GSM 03.04 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300540*GSM 03.50 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.6.1 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.5.0) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.5.0 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.4.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.4.1 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.3.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.3.1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300540*GSM 03.50 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |