Loading data. Please wait

ETS 300524*GSM 03.04

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300524*GSM 03.04
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-524*NF ETS 300524 (1996-08-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-524*NF ETS 300524
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300524 (1995-01), IDT * SN ETS 300524 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300524 (1995-01-01), IDT * PN-ETS 300524 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300524 (1994-10-21), IDT * ETS 300524:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 524 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 524 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300525*GSM 03.07 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Restoration procedures (GSM 03.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300525*GSM 03.07
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300530*GSM 03.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300530*GSM 03.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300044-1*GSM 09.02 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * prETS 300525 (1994-05) * prETS 300530 (1994-05) * prETS 300599 (1994-03) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300524 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300524
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300524*GSM 03.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300524*GSM 03.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300524 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300524
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300524 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300524
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calls * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Routing * Signal transmission * Signalling systems * Signals * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * User * Wireless communication services
Số trang
21