Loading data. Please wait

ETS 300525*GSM 03.07

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Restoration procedures (GSM 03.07)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300525*GSM 03.07
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Restoration procedures (GSM 03.07)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-525*NF ETS 300525 (1996-08-01), IDT
European digital cellular telecommunications system (phase 2). Restoration procedures (GSM 03.07).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-525*NF ETS 300525
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300525 (1995-01), IDT * SN ETS 300525 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300525 (1995-01-01), IDT * PN-ETS 300525 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300525 (1994-11-04), IDT * ETS 300525:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 525 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 525 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300535*GSM 03.22 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300044-1*GSM 09.02 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.05 V 3.2.0*GSM 03.05 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Performance Objectives (GSM 03.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.05 V 3.2.0*GSM 03.05
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ETR 102 (1993-10) * prETS 300535 (1993-10) * prETS 300536 (1994-07) * prETS 300599 (1994-03) * prETS 300612-3 * GSM 01.04 * GSM 12.07
Thay thế cho
prETS 300525 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Restoration procedures (GSM 03.07)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300525
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300525*GSM 03.07 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Restoration procedures (GSM 03.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300525*GSM 03.07
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300525 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Restoration procedures (GSM 03.07)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300525
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Data * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Fuses * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * User * Wireless communication services * Stabilization * Locking devices * Safety devices
Số trang
18