Loading data. Please wait
Testing of pigments - Tests on specimens having standard depth of shade - Part 1: Standard depths of shade
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-06-00
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; standard colorimetric systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of relative tinting strength and colour difference after colour reduction; colorimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55986 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; tests on specimens having standard depth of shade, standard depths of shade and depth of shade standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53235-1 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments - Tests on specimens having standard depth of shade - Part 1: Standard depths of shade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53235-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; tests on specimens having standard depth of shade, standard depths of shade and depth of shade standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53235-1 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |