Loading data. Please wait
Water safety signs and beach safety flags - Part 2: Specifications for beach safety flags - Colour, shape, meaning and performance
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2007-09-00
Water safety signs and beach safety flags - Part 2: Specifications for beach safety flags - Colour, shape, meaning and performance (ISO 20712-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 20712-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 03.200. Nhàn rỗi. Du lịch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water safety signs and beach safety flags - Part 2: Specifications for beach safety flags - Colour, shape, meaning and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 20712-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Man-made fibres - Generic names | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2076 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17724 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; woven fabrics; construction; methods of analysis; part 2: determination of number of threads per unit length (ISO 7211-2:1984 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1049-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Fabrics - Determination of mass per unit area using small samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12127 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE standard colorimetric illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10526*CIE 526 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE standard colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10527*CIE 10527 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water safety signs and beach safety flags - Part 2: Specifications for beach safety flags - Colour, shape, meaning and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20712-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |