Loading data. Please wait

EN 50342-4

Lead-acid starter batteries - Part 4: Dimensions of batteries for heavy vehicles

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50342-4
Tên tiêu chuẩn
Lead-acid starter batteries - Part 4: Dimensions of batteries for heavy vehicles
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50342-4 (2010-07), IDT * BS EN 50342-4 (2009-09-30), IDT * NF R13-503-4 (2009-10-01), IDT * SN EN 50342-4 (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 50342-4 (2010-09-01), IDT * PN-EN 50342-4 (2010-04-27), IDT * SS-EN 50342-4 (2009-11-16), IDT * UNE-EN 50342-4 (2010-05-05), IDT * TS EN 50342-4 (2010-11-09), IDT * STN EN 50342-4 (2009-12-01), IDT * CSN EN 50342-4 (2010-06-01), IDT * DS/EN 50342-4 (2009-11-06), IDT * NEN-EN 50342-4:2009 en (2009-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50342-1 (2006-04)
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50342-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50342-2 (2007-11)
Lead-acid starter batteries - Part 2: Dimensions of batteries and marking of terminals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50342-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61429 (1996-11)
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61429
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-482*CEI 60050-482 (2004-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 482: Primary and secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-482*CEI 60050-482
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 60095-4 (1993-01)
Lead-acid starter batteries; part 4: dimensions of batteries for heavy commercial vehicles (IEC 60095-4:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-4
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60095-4/A11 (1994-12)
Lead-acid starter batteries - Part 4: Dimensions of batteries for heavy commercial vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-4/A11
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50342-4 (2008-03)
Lead-acid starter batteries - Part 4: Dimensions of batteries for heavy vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50342-4
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50342-4 (2006-10)
Lead-acid starter batteries - Part 4: Dimensions of batteries for heavy vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50342-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50342-4 (2009-07)
Lead-acid starter batteries - Part 4: Dimensions of batteries for heavy vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50342-4
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60095-4 (1993-01)
Lead-acid starter batteries; part 4: dimensions of batteries for heavy commercial vehicles (IEC 60095-4:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-4
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60095-4/A11 (1994-12)
Lead-acid starter batteries - Part 4: Dimensions of batteries for heavy commercial vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-4/A11
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50342-4 (2008-03)
Lead-acid starter batteries - Part 4: Dimensions of batteries for heavy vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50342-4
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50342-4 (2006-10)
Lead-acid starter batteries - Part 4: Dimensions of batteries for heavy vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50342-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60095-4/prA11 (1994-03)
Lead-acid starter batteries; part 4: dimensions of batteries for heavy commercial vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-4/prA11
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural machines * Batteries * Buses (data processing) * Buses (vehicles) * Commercial road vehicles * Commercial vehicles * Dimensions * Electric cells * Electrical engineering * Graphic symbols * Ignition * Industrial trucks * Lead * Lead-acid batteries * Lighting systems * Marking * Materials * Motor lorries * Motor vehicles * Parts made of plastic * Road vehicles * Safety markings * Secondary batteries * Specification (approval) * Starter batteries * Starters * Vehicles
Số trang