Loading data. Please wait

prEN ISO 591-1

Titanium dioxide pigments for paints - Specifications and methods of test (ISO/FDIS 591-1:2000)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 591-1
Tên tiêu chuẩn
Titanium dioxide pigments for paints - Specifications and methods of test (ISO/FDIS 591-1:2000)
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 591-1 (2000-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 787-2 (1995-03)
General methods of test for pigments and extenders - Part 2: Determination of matter volatile at 105 °C (ISO 787-2:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-3 (1995-03)
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water - Hot extraction method (ISO 787-3:1979)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-5 (1995-08)
General methods of test for pigments and extenders - Part 5: Determination of oil absorption value (ISO 787-5:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-5
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-9 (1995-03)
General methods of test for pigments and extenders - Part 9: Determination of pH value of aqueous suspension (ISO 787-9:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-9
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-18 (1995-08)
General methods of test for pigments and extenders - Part 18: Determination of residue on sieve - Mechanical flushing procedure (ISO 787-18:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-18
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1042 (1999-05)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks (ISO 1042:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1042
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-3 (1979-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 3 : Determination of matter soluble in water; Hot extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-3
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-5 (1980-03)
General methods of test for pigments and extenders; Part 5 : Determination of oil absorption value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-5
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-18 (1983-02)
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-18
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-24 (1985-12)
General methods of test for pigments and extenders; Part 24 : Determination of relative tinting strength of coloured pigments and relative scattering power of white pigments; Photometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-24
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 24 (1995)
Thay thế cho
prEN ISO 591 (1998-01)
Titanium dioxide pigments for paints - Specifications and test methods (ISO/DIS 591:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 591
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 591-1 (2000-09)
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 591-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 591-1 (2000-09)
Titanium dioxide pigments for paints - Part 1: Specifications and methods of test (ISO 591-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 591-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 591-1 (2000-06)
Titanium dioxide pigments for paints - Specifications and methods of test (ISO/FDIS 591-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 591-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 591 (1998-01)
Titanium dioxide pigments for paints - Specifications and test methods (ISO/DIS 591:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 591
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Classifications * Coating materials * Determination of content * Materials specification * Paints * Pigments * Properties * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests * Titanium dioxide
Mục phân loại
Số trang
13