Loading data. Please wait

EN 300359-1 V 1.2.3

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification

Số trang: 88
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300359-1 V 1.2.3
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM EN 300359-1 V 1.2.3 (1998-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300358 (1995-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Functional capabilities and information flows
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300358
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300195-1 * EN 300196-1 * EN 300267-1 * EN 300403-1 * EN 300403-2 * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1993-03) * ITU-T I.221 (1993-03) * ITU-T I.411 (1993-03) * ITU-T Q.9 (1988-11) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T Z.100 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification (Endorsement of the English version EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300359-1 V 1.3.2 (2000-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300359-1 V 1.2.3 (1998-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.2.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification (Endorsement of the English version EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blank forms * Call transmission * Characteristics * Communication equipment * Communication networks * Communication service * Conformity * Definitions * Digital signals * Implementation * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * PICS * Recalls * Records * Service definition * Signal transmission * Signalling systems * Specification * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunications * Telephone technics * Terminal devices * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Integrated services digital network * Mechanical interfaces * Protocols * Protocol implementation conformance statement
Số trang
88