Loading data. Please wait

EN 300359-1 V 1.2.4

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification (Endorsement of the English version EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06) as German standard)

Số trang: 88
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Update references from ETS 300 102-1 and associated I-ETSs to ETS 300403.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300359-1 V 1.2.4
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification (Endorsement of the English version EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06) as German standard)
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300359-1 (2000-10), IDT * OENORM EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-10-01), IDT * PN-EN 300359-1 V1.2.4 (2005-06-15), IDT * SS-EN 300359-1 (1998-07-31), IDT * STN EN 300 359-1 V1.2.4 (2002-07-01), IDT * CSN EN 300 359-1 V1.2.4 (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300358 (1995-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Functional capabilities and information flows
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300358
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300195-1 * EN 300196-1 * EN 300267-1 * EN 300403-1 * EN 300403-2 * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1993-03) * ITU-T I.221 (1993-03) * ITU-T I.411 (1993-03) * ITU-T Q.9 (1988-11) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T Z.100 (1988)
Thay thế cho
ETS 300359-1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300359-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300359-1 V 1.2.3 (1998-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.2.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300359-1 V 1.3.2 (2000-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300359-1 V 1.3.2 (2000-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300359-1 V 1.2.3 (1998-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.2.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300359-1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300359-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300359-1 (1995-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300359-1
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification (Endorsement of the English version EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additional equipment * Blank forms * Call transmission * Characteristics * Circuit networks * Communication equipment * Communication networks * Communication service * Communication technology * Conformity * Definitions * Digital * Digital signals * ETSI * Implementation * Information processing * Integrated services digital network * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * PICS * Protocol implementation conformance statement * Protocols * Radio systems * Recalls * Records * Service definition * Signal transmission * Signalling systems * Specification * Subscriber's systems * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone technics * Terminal devices * Terminology * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
88