Loading data. Please wait

EN 300359-1 V 1.3.2

Integrated Services Digital Network (ISDN); Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification

Số trang: 88
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
To introduce amendment to CCBS B-queue processing Supporting Members: Italtel, Tele Danmark, France Telecom, Siemens Ag, Ericsson
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300359-1 V 1.3.2
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300359-1 (2001-05), IDT * OENORM EN 300359-1 V 1.3.2 (2000-10-01), IDT * PN-ETSI EN 300359-1 V1.3.2 (2005-07-15), IDT * SS-EN 300359-1 (2000-07-28), IDT * STN EN 300 359-1 V1.3.2 (2001-05-01), IDT * CSN ETSI EN 300 359-1 V1.3.2 (2001-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification (Endorsement of the English version EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 300359-1 V 1.3.2 (2000-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300359-1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300359-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300359-1 (1995-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300359-1
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300359-1 V 1.2.3 (1998-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.2.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification (Endorsement of the English version EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additional equipment * Blank forms * Call transmission * Characteristics * Circuit networks * Communication equipment * Communication networks * Communication service * Communication technology * Conformity * Definitions * Digital * Digital signals * ETSI * Implementation * Information processing * Integrated services digital network * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * PICS * Protocol implementation conformance statement * Protocols * Radio systems * Recalls * Records * Service definition * Signal transmission * Signalling systems * Specification * Subscriber's systems * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone technics * Terminal devices * Terminology * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
88