Loading data. Please wait
Protective gloves against cold; German version EN 511:2006
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2006-07-00
Protective clothing - Ensembles and garments for protection against cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 342 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 420 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of resistance to damage by flexing (ISO 7854:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7854 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; determination of thermal resistance; part 1: low thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5085-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves for firefighters - Laboratory test methods and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15383 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against cold; German version EN 511:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 511 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against cold; German version EN 511:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 511 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4841-1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves; basic safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4841-1 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves; gloves giving protection against mechanical stress; safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4841-2 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves; gloves giving protection against thermal stress; safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4841-3 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves; grade 2 gloves affording protection against chemicals; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4841-5 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves; protective gloves against chemicals grade 2; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4841-5 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against cold; German version EN 511:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 511 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |