Loading data. Please wait

EN 342

Protective clothing - Ensembles and garments for protection against cold

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 342
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - Ensembles and garments for protection against cold
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 342 (2004-09), IDT * BS EN 342 (2004-07-16), IDT * NF S74-501 (2005-01-01), IDT * SN EN 342 (2004-09), IDT * SN EN 342/AC (2008-06), IDT * OENORM EN 342 (2004-09-01), IDT * OENORM EN 342 (2008-06-01), IDT * PN-EN 342 (2005-05-15), IDT * PN-EN 342 (2006-09-29), IDT * SS-EN 342 (2004-08-20), IDT * UNE-EN 342 (2004-12-17), IDT * TS EN 342 (2007-02-13), IDT * UNI EN 342:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 342 (2004-11-01), IDT * STN EN 342 (2005-03-01), IDT * CSN EN 342 (2004-12-01), IDT * DS/EN 342 (2004-08-13), IDT * NEN-EN 342:2004 en (2004-07-01), IDT * SFS-EN 342 (2005-06-03), IDT * SFS-EN 342:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 340 (2003-12) * EN 20811 (1992-06) * EN 31092 (1993-12) * EN ISO 4674-1 (2003-09) * EN ISO 9237 (1995-06) * EN ISO 15831 (2004-02) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
ENV 342 (1998-02)
Protective clothing - Ensembles for protection against cold
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 342
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 342 (2004-01)
Protective clothing - Ensembles and garments for protection against cold
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 342
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 342 (2004-07)
Protective clothing - Ensembles and garments for protection against cold
Số hiệu tiêu chuẩn EN 342
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 342 (1998-02)
Protective clothing - Ensembles for protection against cold
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 342
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 342 (2004-01)
Protective clothing - Ensembles and garments for protection against cold
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 342
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 342 (2000-11)
Protective clothing - Ensembles and garments for protection against cold
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 342
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 342 (1997-09)
Protective clothing - Ensembles for protection against cold
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 342
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 342 (1993-11)
Protective clothing against cold
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 342
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 342 (1992-06)
Protective clothing against cold
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 342
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 342 (1990-04)
Protection clothing against cold weather
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 342
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air permeability * Climatic protection * Clothing * Coldness * Cryoprotection * Definitions * Instructions for use * Insulations * Low temperature stability * Low-temperature testing * Marking * Materials * Materials specification * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective winterwear * Safety engineering * Specification (approval) * Tear strength * Testing * Textiles * Thermal insulating properties * Thermal insulation * Thermal resistance * Water-vapour tests * Weather * Weather protection systems * Weather resistance * Weather-proof clothing * Workplace safety
Số trang
17