Loading data. Please wait

ETS 300539*GSM 03.46

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300539*GSM 03.46
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300539 (1995-06), IDT * NF Z83-539 (1997-05-01), IDT * SN ETS 300539 (1995-02), IDT * OENORM ETS 300539 (1995-05-01), IDT * PN-ETS 300539 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300539 (1995-06-30), IDT * ETS 300539:1995 en (1995-02-01), IDT * CSN ETS 300 539 (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300502*GSM 02.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300502*GSM 02.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300528*GSM 03.10 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300528*GSM 03.10
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300551*GSM 04.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300551*GSM 04.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300562*GSM 04.21 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300582*GSM 07.01 (1996-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300582*GSM 07.01
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300584*GSM 07.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300584*GSM 07.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300604*GSM 09.07 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300604*GSM 09.07
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.03 V 5.1.0*GSM 02.03
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1994-11) * ETS 300551 (1994-09) * ETS 300557 (1995-02) * ETS 300562 (1994-09) * ETS 300582 (1994-09) * ETS 300584 (1994-09) * ETS 300604 (1994-10) * ITU-T F.160 (1988) * ITU-T T.4 (1988) * ITU-T T.30 (1988) * ITU-T T.35 (1991-01) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.24 (1988) * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T V.27ter (1988-11) * ITU-T V.29 (1988-11) * ITU-T X.300 (1988) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300539 (1994-10)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300539
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300539*GSM 03.46 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300539*GSM 03.46
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300539 (1994-10)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300539
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300539 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300539
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * European * Facsimile * Facsimile transmission * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Radio equipment * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telefax * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
51