Loading data. Please wait

prETS 300539

European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300539
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.01 V 5.0.1*GSM 07.01 (1996-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.01 V 5.0.1*GSM 07.01
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.03 V 5.0.0*GSM 07.03 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.03 V 5.0.0*GSM 07.03
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.07 V 5.0.1*GSM 09.07 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.07 V 5.0.1*GSM 09.07
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.160 (1988) * ITU-T T.4 (1988) * ITU-T T.30 (1988) * ITU-T T.35 (1991-01) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.24 (1988) * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T V.27ter (1988-11) * ITU-T V.29 (1988-11) * ITU-T V.33 (1988-11) * ITU-T X.300 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.03 * GSM 04.02 * GSM 04.08 * GSM 04.21
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300539 (1994-10)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300539
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300539*GSM 03.46 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300539*GSM 03.46
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300539 (1994-10)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300539
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300539 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300539
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication systems * Digital * Digital connections * European * Facsimile transmission * Mobile radio systems * Radio networks * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
49