Loading data. Please wait
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO/DIS 5817:2000)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2000-02-00
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22553 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24063 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Electrons and laser-beam welded joints - Guidance on quality levels for imperfections - Part 1: Steel (ISO 13919-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13919-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Electron and laser-beam welded joints - Guidance on quality levels for imperfections - Part 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13919-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO/DIS 5817:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO 5817:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO 5817:2003, corrected version:2005, including Technical Corrigendum 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO 5817:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO/FDIS 5817:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO/DIS 5817:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO/DIS 5817:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |