Loading data. Please wait

EN 13263-2

Silica fume for concrete - Part 2: Conformity evaluation

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This part of EN 13263 specifies the scheme for the evaluation of conformity of silica fume to EN 13263-1, including certification of conformity by a certification body. This European Standard provides technical rules for production control by the manufacturer, including autocontrol testing of samples, and for the tasks of the certification body. It also provides rules for actions to be followed in the event of non-conformity and the procedure for the certification of conformity.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13263-2
Tên tiêu chuẩn
Silica fume for concrete - Part 2: Conformity evaluation
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-502-2*NF EN 13263-2 (2005-10-01), IDT
Silica fume for concrete - Part 2 : conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-502-2*NF EN 13263-2
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13263-2 (2005-10), IDT * BS EN 13263-2+A1 (2006-02-15), IDT * SN EN 13263-2 (2005-12), IDT * OENORM EN 13263-2 (2005-11-01), IDT * OENORM EN 13263-2 (2009-06-15), IDT * PN-EN 13263-2 (2005-10-15), IDT * SS-EN 13263-2 (2005-07-14), IDT * UNE-EN 13263-2 (2006-09-20), IDT * UNI EN 13263-2:2005 (2005-09-26), IDT * STN EN 13263-2 (2006-01-01), IDT * STN EN 13263-2 (2006-05-01), IDT * SANS 53263-2:2011 (2011-03-31), IDT * CSN EN 13263-2 (2005-12-01), IDT * DS/EN 13263-2 (2005-09-29), IDT * NEN-EN 13263-2:2005 en (2005-07-01), IDT * SANS 53263-2:2011 (2011-03-31), IDT * SFS-EN 13263-2:en (2005-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13263-1 (2005-06)
Silica fume for concrete - Part 1: Definitions, requirements and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13263-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02)
Thay thế cho
prEN 13263-2 (2005-02)
Silica fume for concrete - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13263-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13263-2+A1 (2009-03)
Silica fume for concrete - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13263-2+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13263-2+A1 (2009-03)
Silica fume for concrete - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13263-2+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13263 (1998-06)
Silica fume for concrete - Definitions, requirements and conformity control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13263
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13263-2 (2005-06)
Silica fume for concrete - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13263-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13263-2 (2005-02)
Silica fume for concrete - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13263-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13263-2 (2002-06)
Silica fume for concrete - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13263-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Chemical properties * Classification systems * Composition * Concrete aggregates * Concretes * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery * Dust * Evaluations * Examination (quality assurance) * Inspection * Marking * Physical properties * Processing * Production * Production control * Properties * Quality * Quality testing * Silica bricks * Silicate * Specification (approval) * Testing * Verification
Số trang
20