Loading data. Please wait
Sintered hardmetals; sampling and testing; identical with ISO 4489:1978
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1991-07-00
Hardmetals; Vickers hardness test; identical with ISO 3878:1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3878 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardmetals; Determination of (the magnetization) coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3326 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Impermeable sintered metal materials and hardmetals; Determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3369 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardmetals; Vickers hardness test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3878 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardmetals; Metallographic determination of microstructure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4499 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardmetals; Metallographic determination of porosity and uncombined carbon | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4505 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered hardmetals; sampling and testing; identical with ISO 4489:1978 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4489 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |