Loading data. Please wait

ISO 3369

Impermeable sintered metal materials and hardmetals; Determination of density

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1975-09-00

Liên hệ
For determination of density of permeable sintered metal materials see ISO 2738. Specifies principle, apparatus, sampling, procedure, expression of results and test report. The two figures illustrate the weighing in water and the weighing in air.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3369
Tên tiêu chuẩn
Impermeable sintered metal materials and hardmetals; Determination of density
Ngày phát hành
1975-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3369 (1990-10), IDT * DIN ISO 3369 (1987-04), IDT * BS 5600-3-3.1 (1979-02-28), IDT * BS EN 23369 (1993-06-15), IDT * GB/T 3850 (1983), NEQ * EN 23369 (1993-04), IDT * prEN 23369 (1992-09), IDT * NF A95-313 (1971-05-01), MOD * NF A95-313 (1993-08-01), IDT * SN EN 23369 (1996), IDT * OENORM EN 23369 (1994-05-01), IDT * OENORM EN 23369 (1992-12-01), IDT * PN-ISO 3369 (1994-11-18), IDT * PN-ISO 3369/Ap1 (1999-05-26), IDT * SS-EN 23369 (1993-10-29), IDT * SS 111025 (1983-06-25), MOD * UNE-EN 23369 (2002-09-30), IDT * GOST 20018 (1974), IDT * TS EN 23369 (2003-04-24), IDT * UNI 5824 (1979), IDT * STN EN 23369 (2001-05-01), IDT * CSN EN 23369 (1995-04-01), IDT * DS/ISO 3369 (1994-09-12), IDT * NEN-ISO 3369:1993 en (1993-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3369 (2006-11)
Lịch sử ban hành
ISO 3369 (1975-09)
Impermeable sintered metal materials and hardmetals; Determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3369
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3369 (2006-11)
Từ khóa
Density * Density measurement * Hardmetals * Materials * Measurement * Metals * Physical property measurement * Powder metallurgy * Properties * Sinter materials * Sintered metals * Sintered products * Testing * Cemented carbides
Số trang
3