Loading data. Please wait

DIN EN 1822-5

High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 5: Determining the efficiency of filter elements; German version EN 1822-5:2009

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
This standard establishes a procedure for the determination of the efficiency of filter elements by means of particle counting using a liquid test aerosol. It allows a standardized classification of high efficiency particulate air filters in terms of their efficiency.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1822-5
Tên tiêu chuẩn
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 5: Determining the efficiency of filter elements; German version EN 1822-5:2009
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1822-5 (2009-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 779 (2002-11)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-1 (2009-11)
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-2 (2009-11)
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 2: Aerosol production, measuring equipment, particle counting statistics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-3 (2009-11)
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 3: Testing flat sheet filter media
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-3
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-4 (2009-11)
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 4: Determining leakage of filter elements (scan method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-4
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14799 (2007-05)
Air filters for general air cleaning - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14799
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-1 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements (ISO 5167-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 1822-5 (2001-02)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 5: Determining the efficiency of filter elements; German version EN 1822-5:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-5
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-5 (2008-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1822-5 (2011-01)
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 5: Determining the efficiency of filter elements; German version EN 1822-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-5
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-5 (2001-02)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 5: Determining the efficiency of filter elements; German version EN 1822-5:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-5
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-5 (2008-04) * DIN 24183-5 (1995-10) * DIN 24184 (1990-12) * DIN 24184 (1974-10)
Từ khóa
Aerosols * Air filters * Air-conditioning systems * Clean rooms * Clean-room technology * Concentration of particles * Counting * Definitions * Drainage layers * Ergonomics * Filter elements * Filtering materials * Filters * High capacity * High-efficiency submicron particulate airfilters * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Mechanical engineering * Methods * Particle filters * Particles * Particulate air pollutants * Particulate matter measurement * Process ventilation * Separation efficiency * Separators * Statistics * Test aerosols * Testing * Procedures * Processes
Số trang
29