Loading data. Please wait

EN ISO 17769-1

Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO 17769-1:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 17769-1
Tên tiêu chuẩn
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO 17769-1:2012)
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 17769-1 (2012-11), IDT
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO 17769-1:2012); Trilingual version EN ISO 17769-1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17769-1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17769-1 (2012-07), IDT
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17769-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 17769-1 (2012-10), IDT
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO 17769-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 17769-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 17769-1 (2013-08-01), IDT
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 17769-1
Ngày phát hành 2013-08-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 17769-1 (2012-10-26), IDT
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 17769-1
Ngày phát hành 2012-10-26
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 17769-1 (2012-08-31), IDT * NF E44-003-1 (2012-09-01), IDT * OENORM EN ISO 17769-1 (2012-10-01), IDT * PN-EN ISO 17769-1 (2012-10-09), IDT * SS-EN ISO 17769-1 (2012-08-07), IDT * UNI EN ISO 17769-1:2012 (2012-09-25), IDT * STN EN ISO 17769-1 (2012-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 17769-1:2012 en;fr;ru (2012-09-01), IDT * SFS-EN ISO 17769-1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 12723 (2000-05)
Liquid pumps - General terms for pumps and installations - Definitions, quantities, letter symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12723
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 17769-1 (2012-02)
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO/FDIS 17769-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 17769-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 17769-1 (2012-07)
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO 17769-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17769-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12723 (2000-05)
Liquid pumps - General terms for pumps and installations - Definitions, quantities, letter symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12723
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12723 (1999-07)
Liquid pumps - General terms for pumps and installations - Definitions, quantities, letter symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12723
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12723 (1997-01)
Liquid pumps - General terms for pumps and installations - Definitions, quantities, letter symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12723
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 17769-1 (2010-03)
Liquid pumps and installation - General terms - Definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO/DIS 17769-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 17769-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 17769-1 (2012-02)
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO/FDIS 17769-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 17769-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification by size * Definitions * Letter symbol * Liquid pumps * Mechanical engineering * Pump installations * Pumping installation * Pumps * Symbols * Terminology * Units
Số trang
3