Loading data. Please wait
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO 17769-1:2012)
Số trang: 181
Ngày phát hành: 2012-10-00
Liquid pumps - General terms for pumps and installations - Definitions, quantities, letter symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12723 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO 17769-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 17769-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps - General terms for pumps and installations - Definitions, quantities, letter symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12723 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |