Loading data. Please wait
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO/FDIS 17769-1:2012)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-02-00
Liquid pumps and installation - General terms - Definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO/DIS 17769-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 17769-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO 17769-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17769-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO 17769-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17769-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and installation - General terms - Definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO/DIS 17769-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 17769-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and installation - General terms, definitions, quantities, letter symbols and units - Part 1: Liquid pumps (ISO/FDIS 17769-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 17769-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |