Loading data. Please wait

prETS 300079

Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex; end-to-end protocols (T/TE 06-10)

Số trang: 82
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300079
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex; end-to-end protocols (T/TE 06-10)
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prETS 300011 (1991-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300012 (1991-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300012
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300072 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300072
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300073 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display (CEPT recommendation T/TE 06-02, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300073
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300074 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data (CEPT recommendation T/TE 06-03, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300074
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300075 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex processable data
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300075
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300076 (1990-11)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300149 (1991-03)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax (T/TE 06-07)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300149
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7776 (1986-12)
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7776
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8208 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8208
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300080 (1990-07) * ETS 300125 * ITU-T F.300 (1988) * ITU-T T.51 (1988) * ITU-T X.3 (1988) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.29 (1988) * ITU-T X.75 (1988) * ITU-T X.121 (1988)
Thay thế cho
prETS 300079 (1990-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex; end-to-end protocols (T/TE 06-10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300079
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300079 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex end-to-end protocols; circuit mode DTE-DTE
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300079
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300079 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex end-to-end protocols; circuit mode DTE-DTE
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300079
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300079 (1991-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex; end-to-end protocols (T/TE 06-10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300079
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300079 (1990-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex; end-to-end protocols (T/TE 06-10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300079
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ISDN * Telecommunication * Telecommunications * Teletext * Transmission protocol * Videotex * Integrated services digital network
Số trang
82