Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004); German version EN 60695-11-5:2005
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2005-11-00
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices (ISO 9626:1991 + AMD 1:2001) (including amendment A1:2001); German version EN ISO 9626:1995 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9626 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000); Trilingual version EN ISO 13943:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper Bar, Bus Bar, Rod, and Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 187 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; Section 2: Needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991 + A1:1994); German version EN 60695-2-2:1994 + A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-2*VDE 0471-2-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004); German version EN 60695-11-5:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-11-5*VDE 0471-11-5 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VDE Specification for fire risk testing of electrotechnical products, their subassemblies and components; flame tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57471-5*VDE 0471-5 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; Section 2: Needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991 + A1:1994); German version EN 60695-2-2:1994 + A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-2*VDE 0471-2-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods; Section 2: Needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991); German version EN 60695-2-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-2*VDE 0471-2-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60695-2-2*DIN VDE 0471-2-2*VDE 0471-2-2 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |