Loading data. Please wait
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices (ISO 9626:1991 + AMD 1:2001) (including amendment A1:2001); German version EN ISO 9626:1995 + A1:2001
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-03-00
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel needle tubing for the manufacture of medical devices (ISO 9626:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9626 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9626 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices (ISO 9626:1991); German version EN ISO 9626:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9626 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices (ISO 9626:1991 + AMD 1:2001) (including amendment A1:2001); German version EN ISO 9626:1995 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9626 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices (ISO 9626:1991); German version EN ISO 9626:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9626 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |