Loading data. Please wait

prEN 13480-4

Metallic industrial piping - Part 4: Fabrication and installation

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13480-4
Tên tiêu chuẩn
Metallic industrial piping - Part 4: Fabrication and installation
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13480-4 (1999-04), IDT * 99/707161 DC (1999-04-23), IDT * OENORM EN 13480-4 (1999-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-5 (1994-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 5: Approval by using approved welding consumables for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-5
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-6 (1994-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 6: Approval related to previous experience
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-6
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-7 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 7: Approval by a standard welding procedure for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-7
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-8 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011 (1993-02)
Recommendations for arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1708-1 (1999-03)
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 1: Pressurized components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1708-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29692 (1994-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29692
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13920 (1996-08)
Welding - General tolerances for welded constructions - Dimensions for lengths and angles - Shape and position (ISO 13920:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13920
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-1 * EN 13480-2 * EN 13480-3 * EN 13480-5 * EN 13480-6 * ISO 8503-1 (1988-02) * ISO 8503-2 (1988-02) * ISO 8503-3 (1988-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13480-4 (2002-02)
Metallic industrial piping - Part 4: Fabrication and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13480-4 (2012-06)
Metallic industrial piping - Part 4: Fabrication and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-4
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-4 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 4: Fabrication and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13480-4 (2002-02)
Metallic industrial piping - Part 4: Fabrication and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13480-4 (1999-04)
Metallic industrial piping - Part 4: Fabrication and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assembling * Bending * Cold forging * Definitions * Forming method * General section * Holdings * Hot forming * Industries * Laying * Materials * Metal conduits * Metallic materials * Metals * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Production * Separation * Specification (approval) * Symbols * Welding processes * Working process * Metal pipes * Metal tubes
Số trang
39