Loading data. Please wait

EN ISO 13920

Welding - General tolerances for welded constructions - Dimensions for lengths and angles - Shape and position (ISO 13920:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13920
Tên tiêu chuẩn
Welding - General tolerances for welded constructions - Dimensions for lengths and angles - Shape and position (ISO 13920:1996)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13920 (1996-11), IDT * BS EN ISO 13920 (1997-01-15), IDT * NF A89-300 (1996-10-01), IDT * ISO 13920 (1996-08), IDT * SN EN ISO 13920 (1997), IDT * OENORM EN ISO 13920 (1996-10-01), IDT * PN-EN ISO 13920 (2000-08-16), IDT * SS-EN ISO 13920 (1996-12-13), IDT * UNE-EN ISO 13920 (1997-02-18), IDT * TS EN ISO 13920 (2002-04-08), IDT * UNI EN ISO 13920:2000 (2000-04-30), IDT * STN EN ISO 13920 (2000-06-01), IDT * CSN EN ISO 13920 (2003-01-01), IDT * DS/EN ISO 13920 (1997-09-08), IDT * NEN-EN-ISO 13920:1996 nl (1996-11-01), IDT * SFS-EN ISO 13920 (1997-06-04), IDT * SFS-EN ISO 13920:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3599 (1976-06)
Vernier callipers reading to 0,1 and 0,05 mm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3599
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6906 (1984-04)
Vernier callipers reading to 0,02 mm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6906
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (1985-12)
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1101 (2015-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO/DIS 1101:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1101
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 463 (1996-02)
Thay thế cho
prEN ISO 13920 (1996-02)
Welding - General tolerances for welded constructions - Dimensions for lengths and angles - Shape and position (ISO/DIS 13920:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13920
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 33920-1 (1994-02)
Welding; general tolerances for welded constructions; part 1: dimensions for lengths and angles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 33920-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 33920-2 (1994-02)
Welding; general tolerances for welded constructions; part 2: shape and position
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 33920-2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 13920 (1996-08)
Welding - General tolerances for welded constructions - Dimensions for lengths and angles - Shape and position (ISO 13920:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13920
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13920 (1996-02)
Welding - General tolerances for welded constructions - Dimensions for lengths and angles - Shape and position (ISO/DIS 13920:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13920
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 33920-1 (1994-02)
Welding; general tolerances for welded constructions; part 1: dimensions for lengths and angles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 33920-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 33920-2 (1994-02)
Welding; general tolerances for welded constructions; part 2: shape and position
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 33920-2
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Angles (geometry) * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Form tolerances * General tolerances * Length * Limit deviations * Linear dimensions * Position * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Set squares * Shape * Tolerance classes * Tolerances (measurement) * Welded joints * Welded structures * Welding * Welding engineering * Sheets
Số trang