Loading data. Please wait

prEN ISO 1101

Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO/DIS 1101:2015)

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 1101
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO/DIS 1101:2015)
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1101 (2015-07), IDT * ISO/DIS 1101 (2015-06), IDT * OENORM EN ISO 1101 (2015-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 1101 (2014-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO/DIS 1011:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1101
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN ISO 1101 (2015-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO/DIS 1101:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1101
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1101 (2014-07)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO/DIS 1011:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1101
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1101/prA1 (2013-03)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012/DAM 1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1101/prA1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Directional tolerance * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Form tolerancing * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Graphic representation * Graphic symbols * Graphical methods * Inscriptions in a drawing * Local tolerance * Precision * Principles * Run-out tolerances * Symbols * Tolerance zones * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Tools * Tridimensional * Workpieces * 3D models
Số trang
1