Loading data. Please wait
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 4: Valves and ancillary equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; measurements of dimensions and visual inspection of surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 496 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; determination of the opacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 578 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes and fittings - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 727 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Test method for visually assessing effects of heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 763 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings for pressure piping systems - Test method for maximum deformation by crushing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 802 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics valves - Test methods for resistance to internal pressure and leaktightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 917 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 921 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1452-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1452-5 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1452-7 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves; torque; test method (ISO 8233:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28233 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic valves; fatique strength; test method (ISO 8659:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28659 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12162 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 4: Valves and ancillary equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1452-4 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 4: Valves and ancillary equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1452-4 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 4: Valves (ISO 1452-4:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1452-4 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 4: Valves and ancillary equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1452-4 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 4: Valves and ancillary equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1452-4 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 4: Valves and ancillary equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1452-4 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |