Loading data. Please wait
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC requirements and specific test methods (IEC 61800-3:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-12-00
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 1: General requirements - Rating specifications for low voltage adjustable speed d.c. power drive systems (IEC 61800-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61800-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 2: General requirements - Rating specifications for low voltage adjustable frequency a.c. power drive systems (IEC 61800-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61800-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 1: general; section 1: application and interpretation of fundamental definitions and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61000-1-1*CEI/TR3 61000-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC product standard including specific test methods; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61800-3/A11 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC product standard including specific test methods; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61800-3/A11/AC |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61800-3: Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC requirements and specific test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61800-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC product standard including specific test methods (IEC 61800-3:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61800-3 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC requirements and specific test methods (IEC 61800-3:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61800-3 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC product standard including specific test methods; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61800-3/A11 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC product standard including specific test methods; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61800-3/A11/AC |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61800-3: Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC requirements and specific test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61800-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC requirements and specific test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61800-3 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC product standard including specific test methods (IEC 61800-3:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61800-3 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 1800-3: Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC product standard including specific test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61800-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC product standard including specific test methods; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61800-3/prA11 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |