Loading data. Please wait
Financial transaction card originated messages; interchange message specifications (revision of ISO 8583:1987)
Số trang: 128
Ngày phát hành: 1992-04-00
Codes for the representation of namens of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trade data interchange; Trade data elements directory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7372 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services; vocabulary and data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8908 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services; requirements for message authentication (retail) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9807 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Retail financial services - Merchant category codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18245 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial transaction card originated messages; interchange message specifications (revision of ISO 8583:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8583 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |