Loading data. Please wait
Retail financial services - Merchant category codes
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2003-04-00
Financial transaction card originated messages - Interchange message specifications; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8583 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Retail financial services - Merchant category codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 18245 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial transaction card originated messages - Interchange message specifications; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8583 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bank card originated messages; Interchange message specifications; Content for financial transactions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8583 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Retail financial services - Merchant category codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18245 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial transaction card originated messages; interchange message specifications (revision of ISO 8583:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8583 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |