Loading data. Please wait

ISO 9807

Banking and related financial services; requirements for message authentication (retail)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
Specifies procedures to be used for protecting the integrity of retail banking messages and for verifying that the message originated from an authorized source. Describes the method by which algorithms are approved.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9807
Tên tiêu chuẩn
Banking and related financial services; requirements for message authentication (retail)
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9807 (1996-11), IDT * BS EN ISO 9807 (1992-03-31), IDT * BS ISO 9807 (1992), IDT * EN ISO 9807 (1996-06), IDT * prEN ISO 9807 (1995-10), IDT * NF K19-062 (1992-04-01), IDT * NF K19-062 (1996-09-01), IDT * OENORM EN ISO 9807 (1996-10-01), IDT * OENORM EN ISO 9807 (1996-01-01), IDT * SS-EN ISO 9807 (1996-07-31), IDT * SS-ISO 9807 (1992-09-30), IDT * UNE-EN ISO 9807 (1996-11-24), IDT * TS ISO 9807 (2000-02-29), IDT * CSN ISO 9807 (1996-01-01), IDT * NEN-EN-ISO 9807:1996 en (1996-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8730 (1990-05)
Banking; requirements for message authentication (wholesale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8730
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8731-2 (1987-12)
Banking; Approved algorithm for message authentication; Part 2 : Message authenticator algorithms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8731-2
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8731-1 (1987-06)
Thay thế cho
ISO/DIS 9807 (1989-09) * ISO/DIS 9807 DAM (1990-10)
Thay thế bằng
ISO 16609 (2004-03)
Banking - Requirements for message authentication using symmetric techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16609
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9807 (1991-12)
Banking and related financial services; requirements for message authentication (retail)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9807
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16609 (2012-03)
Financial services - Requirements for message authentication using symmetric techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16609
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16609 (2004-03)
Banking - Requirements for message authentication using symmetric techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16609
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9807 DAM (1990-10) * ISO/DIS 9807 (1989-09)
Từ khóa
Algorithms * Authentication * Authenticity tests * Bank operations * Banking documents * Banks * Commerce * Communication * Data security * Definitions * Machine-readable materials * Messages * Office system * Retail trade * Safety * Telecommunication * Telecommunication transmission methods * Testing
Số trang
11