Loading data. Please wait

EN 12620+A1

Aggregates for concrete

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the properties of aggregates and filler aggregates obtained by processing natural, manufactured or recycled materials and mixtures of these aggregates for use in concrete. It covers aggregates having an oven dried particle density greater than 2,00 Mg/m 3(2000 kg/m 3 ) for all concrete, including concrete in conformity with EN 206-1 and concrete used in roads and other pavements and for use in precast concrete products. It also covers recycled aggregate with densities between 1,50 Mg/m 3(1500 kg/m 3 ) and 2,00 Mg/m 3(2000 kg/m 3 ) with appropriate caveats and recycled fine aggregate (4 mm) with appropriate caveats. It also specifies that a quality control system is in place for use in factory production control and it provides for the evaluation of conformity of the products to this European Standard. This standard does not cover filler aggregates to be used as a constituent in cement or as other than inert filler aggregates for concrete. NOTE 1 Aggregates used in construction should comply with all the requirements of this European Standard. As well as familiar and traditional natural and manufactured aggregates Mandate M/125 "Aggregates" included recycled aggregates and some materials from new or unfamiliar sources. Recycled aggregates are included in the standards and new test methods for them are at an advanced stage of preparation. For unfamiliar materials from secondary sources, however, the work on standardisation has only started recently and more time is needed to define clearly the origins and characteristics of these materials. In the meantime such unfamiliar materials when placed on the market as aggregates must comply fully with this standard and national regulations for dangerous substances (see Annex ZA of the standard) depending upon their intended use. Additional characteristics and requirements may be specified on a case by case basis depending upon experience of use of the product, and defined in specific contractual documents. NOTE 2 Properties for lightweight aggregates are specified in EN 13055-1:2002.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12620+A1
Tên tiêu chuẩn
Aggregates for concrete
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-601*NF EN 12620+A1 (2008-06-01), IDT
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-601*NF EN 12620+A1
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12620 (2008-07), IDT * SN EN 12620+A1 (2008), IDT * OENORM EN 12620 (2008-09-01), IDT * OENORM EN 12620 (2014-02-15), IDT * PN-EN 12620+A1 (2008-06-25), IDT * PN-EN 12620+A1 (2010-12-07), IDT * SS-EN 12620+A1 (2008-04-24), IDT * UNE-EN 12620+A1 (2009-05-27), IDT * UNI EN 12620:2008 (2008-09-11), IDT * STN EN 12620+A1 (2008-12-01), IDT * CSN EN 12620+A1 (2008-11-01), IDT * DS/EN 12620 + A1 (2008-08-18), IDT * NEN-EN 12620:2002+A1:2008 en (2008-04-01), IDT * SFS-EN 12620 + A1 (2009-06-12), IDT * SFS-EN 12620 + A1:en (2008-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-3 (1996-08)
Tests for general properties of aggregates - Part 3: Procedure and terminology for simplified petrographic description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-5 (1999-11)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-3 (1997-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape - Flakiness index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-7 (1998-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 7: Determination of shell content - Percentage of shells in coarse aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-7
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-8 (1999-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-9 (1998-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-9
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-10 (2001-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-10
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-1 (1996-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 1: Determination of the resistance to wear (micro-Deval)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-2 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-3 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3: Determination of loose bulk density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-8 (1999-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-8
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-9 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 9: Determination of the resistance to wear by abrasion from studded tyres - Nordic test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-9
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-2 (1998-03)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-1 (1998-03)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-5 (2006-10)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 5: Determination of acid soluble chloride salts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-5
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-6 (2006-10)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 6: Determination of the influence of recycled aggregate extract on the initial setting time of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-6
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-4 (2008-03) * prEN 933-11 (2004-02) * EN 1367-1 (2007-03) * EN 1367-4 (2008-03)
Thay thế cho
EN 12620 (2002-09)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12620/AC (2004-05)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620/AC
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12620/prA1 (2007-11)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620/prA1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12620 (2013-05)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12620 (2013-05)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12620/AC (2004-05)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620/AC
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12620 (2002-09)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12620 (1996-10)
Aggregates for concrete including those for use in roads and pavements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12620
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12620+A1 (2008-04)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12620/prA1 (2007-11)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620/prA1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12620/prA1 (2006-06)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12620/prA1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12620 (2002-04)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12620
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12620 (2000-03)
Aggregates for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12620
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Acid soluble * Aggregates * Aggregates for concrete * Apparent particle density * Applications * Bearings * CE marking * Checks * Chemical properties * Chlorides * Composition * Concretes * Conformity * Conglomerates * Construction * Construction materials * Definitions * Desiccation * Dew * Filling instruments * Frost * Geometrical properties * Geometry * Grain composition * Grain shapes * Grain structures * Grains * Handling * Inspection * Limestone * Marking * Mineral aggregates * Mussels * Oversize grains * Packages * Passages * Persons * Petrography * Physical properties * Polishing * Production control * Properties * Quality * Quality assurance * Resistors * Road construction * Roads * Sand * Shrinking * Sieving equipment * Slags * Soundness * Specification (approval) * Stiffness * Sulphates * Sulphur * Sulphurous * Surface layers * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Training * Transport * Treatment * Undersize grains * Wear * Width * Streets * Storage * Implementation * Use * Resistance
Số trang
59