Loading data. Please wait
EN 13659Shutters - Performance requirements including safety
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2004-06-00
| Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1670 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| External blinds and shutters - Resistance to wind loads - Method of testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1932 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters and blinds power operated - Safety in use - Measurement of the transmitted force | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12045 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters, external and internal blinds - Misuse - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12194 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12216 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Skilight and conservatory roller shutters - Resistance to snow load - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12833 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Airtight shutters - Air permeability test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12835 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters and blinds - Additional thermal resistance - Allocation of a class of air permeability to a product | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13125 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Hard body impact - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13330 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters and blinds - Measurement of operating force - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13527 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Blinds and shutters - Resistance to repeated operations (mechanical endurance) - Methods of testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14201 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment (IEC 60335-2-97:1998, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-97 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-2 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13659 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13659+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters and external venetian blinds - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13659 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13659 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13659 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13659 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13659+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |