Loading data. Please wait
prEN 13659Shutters - Requirements and classification
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1999-07-00
| Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1522 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1523 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1670 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| External blinds and shutters - Resistance to wind loads - Method of testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1932 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters and blinds power operated - Safety in use - Measurement of the transmitted force | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12045 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters and blinds - Measurement of operating force - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12046 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters, external and internal blinds - Misuse - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12194 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology and definitions for blinds and shutters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12216 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tight shutters - Air permeability test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12835 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of household and similar electrical appliances; part 1: general requirements (IEC 60335-1:1991, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-1 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-3 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13659 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters and external venetian blinds - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13659 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13659 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13659 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13659 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters - Performance requirements including safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13659+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |