Loading data. Please wait
prEN 13793Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-12-00
| Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 826 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12085 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13793 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13793 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13793 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13793 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |