Loading data. Please wait

prEN 13793

Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13793
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13793 (2000-03), IDT * 99/109727 DC (1999-12-21), IDT * P75-429PR, IDT * OENORM EN 13793 (2000-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13793 (2003-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13793
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13793 (2003-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13793
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13793 (2003-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13793
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13793 (1999-12)
Thermal insulating products for building applications - Determination of behaviour under cyclic loading
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13793
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessibility * Applications * Buildings * Construction * Construction materials * Cyclic * Definitions * Determination * Erecting (construction operation) * Insulating materials * Load distributions * Loading * Loading tests * Materials testing * Mechanical properties * Plastics * Properties * Specification (approval) * Strain * Strength of materials * Stress * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thickness * Upsetting * Checking equipment * Implementation * Use
Số trang
10