Loading data. Please wait
Energy performance of buildings - Impact of Building Automation, Controls and Building Management
Số trang: 77
Ngày phát hành: 2007-07-00
Thermostatic radiator valves - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 215 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar protection devices combined with glazing - Calculation of solar and light transmittance - Part 1: Simplified method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13363-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13779 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Energy requirements for lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15193 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Methods for expressing energy performance and for energy certification of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15217 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15239 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of air-conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15240 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation methods for energy losses due to ventilation and infiltration in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15241 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation methods for the determination of air flow rates in buildings including infiltration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15242 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Sensible room cooling load calculation - General criteria and validation procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15255 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 2-1: Space heating emission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 2-3: Space heating distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-2-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-1: Space heating generation systems, combustion systems (boilers) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-4-1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-2: Space heating generation systems, heat pump systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-4-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-3: Heat generation systems, thermal solar systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-4-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building automation and control systems (BACS) - Part 3: Functions (ISO 16484-3:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16484-3 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Impact of Building Automation, Controls and Building Management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15232 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Impact of Building Automation, Controls and Building Management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15232 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Impact of Building Automation, Controls and Building Management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15232 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |