Loading data. Please wait
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 2: Thermoplastic elastomers
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-02-00
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 188 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Temperatures, humidities and times for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 471 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of compression set at ambient, elevated or low temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 815 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; dimensional tolerances for use with products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of stress relaxation in compression at ambient and at elevated temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3384 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; preparation of samples and test pieces; part 1: physical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4661-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; recommendations for the workmanship of pipe joint rings; description and classification of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9691 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 2: thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 681-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 2: Thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 2: Thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 2: Thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 681-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 2: thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 681-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |