Loading data. Please wait
Protective clothing against radioactive contamination - Part 1: Requirements and test methods for ventilated protective clothing against particulate radioactive contamination
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00
Respiratory protective devices; powered particle filtering devices incorporating helmets or hoods; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 146 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 270 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 340 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Abrasion resistance of protective clothing material - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 530 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Mechanical properties - Test method: Puncture resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 863 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Performance requirements for ventilated and non-ventilated "gas-tight" (type 1) and "non-gas-tight" (type 2) protective clothing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 943-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1146 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics; determination of blocking resistance (ISO 5978:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25978 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; test methods for nonwovens; part 4: determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29073-4 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength; Grab method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5082 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against radioactive contamination - Part 1: Requirements and test methods for ventilated protective clothing against particulate radioactive contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1073-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against radioactive contamination - Part 1: Requirements and test methods for ventilated protective clothing against particulate radioactive contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1073-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against radioactive contamination - Part 1: Requirements and test methods for ventilated protective clothing against particulate radioactive contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1073-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |