Loading data. Please wait
Lines for fire-brigades - Requirements, test methods, maintenance
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-10-00
Terms for fire fighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1968 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lines for fire-brigades - Requirements, test methods, maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14920 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lines for fire-brigades - Requirements, test methods, maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14920 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lines for fire-brigades - Requirements, test methods, maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14920 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue line, working line; requirements, test methods, maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14920 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue lines, working lines; designation, manufacturing, testing, maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14920 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |