Loading data. Please wait
Rescue line, working line; requirements, test methods, maintenance
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1985-11-00
Terms for fire fighting purposes; personal outfit and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011-7 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strainer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14362-1 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue lines, working lines; designation, manufacturing, testing, maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14920 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lines for fire-brigades - Requirements, test methods, maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14920 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lines for fire-brigades - Requirements, test methods, maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14920 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lines for fire-brigades - Requirements, test methods, maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14920 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue line, working line; requirements, test methods, maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14920 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue lines, working lines; designation, manufacturing, testing, maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14920 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |