Loading data. Please wait

DIN 14011-7

Terms for fire fighting purposes; personal outfit and equipment

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1979-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 14011-7
Tên tiêu chuẩn
Terms for fire fighting purposes; personal outfit and equipment
Ngày phát hành
1979-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4843-1 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Safety Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-1
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4841-1 (1976-12) * DIN 14155 (1961-12) * DIN 14341 (1961-12) * DIN 14342 (1958-12) * DIN 14343 (1958-12) * DIN 14345 (1978-05) * DIN 14355 (1978-05) * DIN 14362 (1953-03) * DIN 14368 (1965-02) * DIN 14375 (1958-06) * DIN 14380 (1978-05) * DIN 14405 (1977-11) * DIN 14406-1 (1976-11) * DIN 14407 (1961-06) * DIN 14420 (1961-06) * DIN 14422 (1978-05) * DIN 14810 (1976-04) * DIN 14811-1 (1968-09) * DIN 14817-1 (1977-11) * DIN 14923 (1974-05) * DIN 14924 (1967-02) * DIN 14940 (1968-12) * DIN 58645-1 (1979-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN V 14011 (2005-06)
Terms for fire fighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 14011
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 14011 (2010-06)
Terms for fire fighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 14011 (2005-06)
Terms for fire fighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 14011
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-7 (1979-11)
Terms for fire fighting purposes; personal outfit and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-7
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bilge pumps * Breathing hoods * Chemical protective suits * Clothing * Contamination * Dangerous goods * Definitions * Distributors * Equipment * Extension ladders * Filtering devices * Fire brigade * Fire brigade devices * Fire brigade equipment * Fire extinguishers * Fire extinguishing devices * Fire hoses * Fire nozzles * Fire rescue appliances * Firefighting * Firefighting equipment * Firemens helmets * Foaming agents * Folding ladders * Full face masks * Gloves * Half masks * Hose reels * Jumping cushions * Pneumatic lifting devices * Protective clothing * Protective equipment * Protective suits * Pumps * Regeneration apparatus * Safety blankets * Scaling ladders * Signalling whistles * Spreaders * Stirrup pumps * Submersible pumps * Suction hoses * Terminology * Thermal protection * Troughs * Wire guards
Số trang
5