Loading data. Please wait

DIN V 14011

Terms for fire fighting purposes

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
The document contents terms and definitions for fire fighting purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 14011
Tên tiêu chuẩn
Terms for fire fighting purposes
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13050 (2002-09)
Emergency services - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13050
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14090 (2003-05)
Areas for the fire brigade on premises
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14090
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14094-1 (2004-01)
Firefighting purposes - Escape ladder installations - Part 1: Escape ladder with and without falling protection, holding device, platform
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14094-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14151-3 (2002-04)
Rescue blankets and cushions - Part 3: Jumping cushion type 16; Requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14151-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14425 (2004-10)
Fire fighting purposes - Portable submersible pumps with electrical motor
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14425
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14663 (2005-01)
Firefighting equipment - Control panel for fire brigade inhouse radio systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14663
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 132 (1999-02)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms; German version EN 132:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 132
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1869 (2001-01)
Fire blankets; German version EN 1869:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1869
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12094-2 (2003-09)
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 2: Requirements and test methods for non-electrical automatic control and delay devices; German version EN 12094-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12094-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12101-2 (2003-09)
Smoke and heat control systems - Part 2: Specification for natural smoke and heat exhaust ventilators; German version EN 12101-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12101-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13943 (2000-10)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000); Trilingual version EN ISO 13943:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14151-1 (2004-08) * DIN 14151-2 (2004-08) * DIN 14152-1 (1989-07) * DIN 14366-1 (1984-10) * DIN 14367 (2002-07) * DIN 14426 (1985-01) * DIN 14462-1 (2005-04) * DIN 14502-1 (2000-12) * DIN 14505 (2004-10) * DIN 14530-16 (2002-05) * DIN 14661 (2001-08) * DIN 14662 (2002-12) * DIN 14676 (2003-03) * DIN 14751-5 (2004-08) * DIN EN 3-7 (2004-04) * DIN EN 54-1 (1996-10) * DIN EN 81-72 (2003-11) * DIN EN 443 (2004-08) * DIN EN 468 (1994-09) * DIN EN 469 (2003-04) * DIN EN 615 (2002-03) * DIN EN 671-2 (2001-08) * DIN EN 1028-1 (2002-11) * DIN EN 1147 (2000-09) * DIN EN 1568-1 (2001-03) * DIN EN 1846-1 (1998-02) * DIN EN 1866 (2003-04) * DIN EN 1947 (2002-11) * DIN EN 13204 (2005-03) * DIN EN 14540 (2004-07) * DIN VDE 0833-1 (2003-05) * FTZ 128 R 2 (1984-03)
Thay thế cho
DIN 14011-2 (1975-06)
Terms for fire fighting purposes; fire fighting including water supply
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-2
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-3 (1979-05)
Terms for fire fighting; technical rescue
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-3
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-8 (1978-04)
Terms for fire fighting; telecommunication technicality
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-8
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-1 (1977-07)
Terms for fire fighting purposes; physical and chemical phenomenons
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-1
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-5 (1980-05)
Terms for fire fighting; equipments of fire protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-5
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-7 (1979-11)
Terms for fire fighting purposes; personal outfit and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-7
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-9 (1985-03)
Terms for fire fighting; organization
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-9
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 14011 (2010-06)
Terms for fire fighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 14011 (2010-06)
Terms for fire fighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-3 (1979-05)
Terms for fire fighting; technical rescue
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-3
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-9 (1978-04)
Terms for fire fighting; organization
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-9
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-8 (1978-04)
Terms for fire fighting; telecommunication technicality
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-8
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-2 (1975-06)
Terms for fire fighting purposes; fire fighting including water supply
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-2
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 14011 (2005-06)
Terms for fire fighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 14011
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-1 (1977-07)
Terms for fire fighting purposes; physical and chemical phenomenons
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-1
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-5 (1980-05)
Terms for fire fighting; equipments of fire protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-5
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-7 (1979-11)
Terms for fire fighting purposes; personal outfit and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-7
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-9 (1985-03)
Terms for fire fighting; organization
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-9
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-9/A1 (1983-06)
Từ khóa
Accidents * Alarm devices * Alarm systems * Alarming * Bilge pumps * Breathing hoods * Bursting * Central fire alarm systems * Chemical * Chemical protective suits * Chemical reactions * Chemistry * Climbing equipment * Clothing * Coarse of fire * Collapses * Communications * Contamination * Conveyers * Danger of falling down * Danger zones * Dangerous goods * Definitions * Deflagration * Delivery pipes (firefighting) * Detector * Detonation * Distributors * Dry powders * Emergency call * Emergency telephones * Emergency vehicles * Equipment * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosions * Extension ladders * Extinguishing * Extinguishing agents * Extinguishing equipment * Extinguishing medium container * Filtering devices * Fire * Fire alarm point * Fire alarms * Fire area * Fire brigade * Fire brigade equipment * Fire detectors * Fire extinguishers * Fire extinguishing apparatus * Fire extinguishing devices * Fire fighting vehicles * Fire hoses * Fire nozzles * Fire phenomenons * Fire points * Fire propagation * Fire protection equipment * Fire resistance * Fire resistance class * Fire risks * Fire safety * Fire spread prevention * Fire stations * Fire-brigade procession * Firefighting * Firefighting vehicles * Firemens helmets * Fire-resistant time * Flames * Flammable materials * Flash point * Foaming agents * Folding ladders * Full face masks * Functions * Gloves * Half masks * Halon * Heat conduction * Heat control * Help * Hose breathing apparatus * Hose reels * Hydrants * Ice * Ignitability * Igniting sources * Ignition * Ignition energy * Ignition range * Implosion * Inflammation * Inflammation temperature * Irrigation plants * Jumping cushions * Means of escape from fire in buildings * Mission * Persons * Physical * Physics * Plant * Pneumatic lifting devices * Pollution control * Preventive actions * Process * Protective clothing * Protective equipment * Protective suits * Pumps * Radiative heat transfer * Radio receivers * Regeneration apparatus * Rescue and ambulance services * Rescue equipment * Respiratory protections * Rising mains * Road accidents * Safety blankets * Safety curtains * Scaling ladders * Self-ignition * Signalling whistles * Smoke * Smoke curtains * Smoke extraction (buildings) * Smoke funnel * Spark * Spreaders * Stirrup pumps * Structural collapses * Structural fire protection * Structural works * Submersible pumps * Suction hoses * Suction lines * Suction point * Suffocation * Supply of water for fire fighting * Terminology * Thermal protection * Thermal transmittance * Time * Troughs * Vocabulary * Wallhydrants * Warning system * Water for fire fighting * Water pools for fire fighting * Water supply * Wetting agents * Wire guards * Light * Erasing * Inserts * Task * Discharging * Erasing devices * Use * Line breathing apparatus
Số trang
52