Loading data. Please wait

DIN 14011-5

Terms for fire fighting; equipments of fire protection

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1980-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 14011-5
Tên tiêu chuẩn
Terms for fire fighting; equipments of fire protection
Ngày phát hành
1980-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8421-2 (1987-03), MOD * ISO 8421-5 (1988-10), IDT * ISO 8421-6 (1987-12), MOD * ISO 8421-7 (1987-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1977-09)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-3 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-3
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-5 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Barriers, Barriers in Lift Wells and Glazings Resistant against Fire; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-5
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-1 (1977-07)
Terms for fire fighting purposes; physical and chemical phenomenons
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-1
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14462-1 (1978-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN V 14011 (2005-06)
Terms for fire fighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 14011
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 14011 (2010-06)
Terms for fire fighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 14011 (2005-06)
Terms for fire fighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 14011
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14011-5 (1980-05)
Terms for fire fighting; equipments of fire protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14011-5
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additional marks * Airports * Assembly facilities * Classes of building materials * Classification of fires * Coarse of fire * Colour * Containers * Contrasting colours * Cooling * Cooling down * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Dimensions * Driveways for the fire brigade * Dry powders * Explosion hazard * Extinguishing agents * Extinguishing equipment * Fire area * Fire barriers * Fire brigade * Fire compartments * Fire protection * Fire protection equipment * Fire resistance * Fire resistance class * Fire risks * Fire safety * Fire-brigade procession * Firefighting * Firefighting equipment * Fire-resistant time * Foaming agents * Foams * Fountains * Graphic symbols * Halon * Hauling capacity * Hoists * Hydrants * Inert gases * Informative signs * Irrigation plants * Low expansion foam * Mandatory signs * Marking * Marking of points of hazard * Means of escape from fire in buildings * Nursery schools * Occupational safety * Onfloor hydrant * Operating stations * Operational plan * Prohibition plates * Protective equipment * Railway applications * Railway station * Railways * Rescue sign * Restriction signs * Rising mains * Safety * Safety colours * Safety curtains * Safety engineering * Safety markings * Safety signs * Schools * Shape * Signs * Smoke * Smoke control * Smoke curtains * Smoke funnel * Sports facilities * Stationary * Structural fire protection * Suction lines * Suction point * Supply * Symbols * Underfloor hydrant * Underground * Vocabulary * Wallhydrants * Warning colours * Warning signs * Warning symbols * Water for fire fighting * Water pools for fire fighting * Water supply * Wetting agents * Working places * Tanks * Sheets
Số trang
3