Loading data. Please wait

UL 60950*CSA C22.2 No. 60950-00

Safety of information technology equipment

Số trang: 446
Ngày phát hành: 2000-12-11

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
UL 60950*CSA C22.2 No. 60950-00
Tên tiêu chuẩn
Safety of information technology equipment
Ngày phát hành
2000-12-11
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/UL 60950 (2000), IDT * CAN/CSA-C22.2 No. 60950-00 (2000-12-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318*CEI 60318 (1970)
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318*CEI 60318
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2 (1995-08)
Fire hazard testing - Part 10: Guidance and test methods for the minimization of the effects of abnormal heat on electrotechnical products involved in fires - Section 2: Method for testing products made from non-metallic materials for resistance to heat using the ball pressure test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60885-1*CEI 60885-1 (1987)
Electrical test methods for electric cables. Part 1 : Electrical tests for cables, cords and wires for voltages up to and including 450/750 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60885-1*CEI 60885-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61058-1*CEI 61058-1 (1996-10)
Switches for appliances - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61058-1*CEI 61058-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073 (1996-10) * IEC 60085 (1984) * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60309 Reihe * IEC 60320 Reihe * IEC 60364-3 (1993-03) * IEC 60384-14 (1993-07) * IEC 60417-1 (1998-08) * IEC 60695-2-1/1 (1994-03) * IEC 60825-1 (1997) * IEC 60851-3 (1996-10) * IEC 60851-5 (1996-08) * IEC 60851-6 (1996-10) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 4046 (1978-11) * ITU-T K.17 (1988-11) * ITU-T K.21 (1988)
Thay thế cho
UL 1950*CSA C22.2 No. 950-95 (1995-07-26)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn UL 1950*CSA C22.2 No. 950-95
Ngày phát hành 1995-07-26
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
UL 60950-1 (2003-04-01)
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn UL 60950-1
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
UL 1950*CSA C22.2 No. 950-95 (1995-07-26)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn UL 1950*CSA C22.2 No. 950-95
Ngày phát hành 1995-07-26
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* UL 1950 (1993-02)
Safety of information technology equipment including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn UL 1950
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* UL 60950*CSA C22.2 No. 60950-00 (2000-12-11)
Safety of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn UL 60950*CSA C22.2 No. 60950-00
Ngày phát hành 2000-12-11
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* UL 60950-1 (2003-04-01)
Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn UL 60950-1
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* UL 60950-1 (2007-03-27)
Từ khóa
Computers * Electrically-operated devices * Fire safety * Hazard to injuries * Information technology * Office equipment * Protection against danger * Protection against electric shocks * Safety * Telecommunication * Electrical safety
Số trang
446